WorldcoinWorldcoin VND Giá

WLD Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $0.60168213
Cao nhất: $0.64004836
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 11.81712751
Ngày đạt ATH03/10/2024
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.36461922
Ngày đạt ATL10/10/2025
Biến động giá (1 giờ)-0.71506229%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)-4.70847572%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-6.29537183%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)-15.09251021%

WLD Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#48
Vốn hóa thị trường$ 1.443B
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 82.783M
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông2.384B
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa0.00
Biến động giá (24 giờ)-4.70847572%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

WLD Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
-4.70847572%
7 Ngày
-6.29537183%
30 Ngày
-15.09251021%
60 Ngày
-52.20038453%
90 Ngày
-33.46796225%

Thông tin về VND Worldcoin/WLD

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về WLD VND, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của Worldcoin được hiển thị theo VND. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

15,942.82VND

DAY-4.71 %

WEEK-6.30 %

MONTH-15.09 %

Vốn hóa thị trường38.015T

Khối lượng giao dịch 24h2.181T

Lượng lưu hành263.50T

VND Worldcoin/WLD Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của Worldcoin/WLD. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá VND giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-0416822.543.259T-12.53 %
2025-12-0316644.073.726T+6.20 %
2025-12-0215191.493.508T+69.94 %
2025-12-0116493.862.064T-0.92 %
2025-11-3016655.932.083T-28.40 %
2025-11-2917138.872.91T+14.79 %
2025-11-2817222.702.535T+3.12 %

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về Worldcoin

1. Giá hiện tại của WLD là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá WLD quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của WLD là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của WLD là $1.443B. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của WLD là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của WLD trong 24 giờ qua là $82.783M.

4. Tổng cung lưu thông của WLD là bao nhiêu?

WLDCung lưu thông của là 0.00.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của WLD là bao nhiêu?

WLDLịch sử giá cho thấy mức ATH của là $11.81712751, được ghi nhận vào ngày 03/10/2024.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của WLD là bao nhiêu?

WLDLịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.36461922, được ghi nhận vào ngày 10/10/2025.

7. Thứ hạng hiện tại của WLD trên CoinMarketCap?

WLD hiện đang xếp thứ 48 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu WLD có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu WLD có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá WLD của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

Worldcoin Quy đổi sang tiền pháp định địa phương