VyFinanceVyFinance RUB Giá

VYFI Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $0.01680275
Cao nhất: $0.01738572
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 11.60218385
Ngày đạt ATH02/14/2025
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.00309657
Ngày đạt ATL12/07/2025
Biến động giá (1 giờ)0.00000000%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)+0.57666356%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-6.50266962%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)-19.89781473%

VYFI Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#6649
Vốn hóa thị trường$ 0.00
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 0.00
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông0.00 0.00%
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa450.00M
Biến động giá (24 giờ)+0.57666356%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

VYFI Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
+0.57666356%
7 Ngày
-6.50266962%
30 Ngày
-19.89781473%
60 Ngày
-29.32486932%
90 Ngày
-56.15736063%

Thông tin về RUB VyFinance/VYFI

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về VYFI RUB, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của VyFinance được hiển thị theo RUB. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

1.31767193RUB

DAY+0.58 %

WEEK-6.50 %

MONTH-19.90 %

Vốn hóa thị trường0.00

Khối lượng giao dịch 24h0.00

Lượng lưu hành35.289B

RUB VyFinance/VYFI Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của VyFinance/VYFI. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá RUB giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-231.390810070.00--%
2025-12-221.388551570.00--%
2025-12-211.388551570.00--%
2025-12-201.388551570.00--%
2025-12-191.388551570.00--%
2025-12-181.394175070.00--%
2025-12-171.450671190.00--%

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về VyFinance

1. Giá hiện tại của VYFI là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá VYFI quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của VYFI là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của VYFI là $0.00. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của VYFI là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của VYFI trong 24 giờ qua là $0.00.

4. Tổng cung lưu thông của VYFI là bao nhiêu?

VYFICung lưu thông của là 450.00M.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của VYFI là bao nhiêu?

VYFILịch sử giá cho thấy mức ATH của là $11.60218385, được ghi nhận vào ngày 02/14/2025.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của VYFI là bao nhiêu?

VYFILịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.00309657, được ghi nhận vào ngày 12/07/2025.

7. Thứ hạng hiện tại của VYFI trên CoinMarketCap?

VYFI hiện đang xếp thứ 6649 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu VYFI có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu VYFI có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá VYFI của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

VyFinance Quy đổi sang tiền pháp định địa phương