UniLendUniLend RUB Giá

UFT Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $0.00319712
Cao nhất: $0.00329879
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 4.39106009
Ngày đạt ATH02/23/2021
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.00260512
Ngày đạt ATL11/22/2025
Biến động giá (1 giờ)-3.02282334%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)+0.02564629%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-2.77331663%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)+21.89605968%

UFT Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#2621
Vốn hóa thị trường$ 293.184K
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 52.363K
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông91.669M
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa0.00
Biến động giá (24 giờ)+0.02564629%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

UFT Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
+0.02564629%
7 Ngày
-2.77331663%
30 Ngày
+21.89605968%
60 Ngày
-29.05460003%
90 Ngày
-23.82061585%

Thông tin về RUB UniLend/UFT

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về UFT RUB, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của UniLend được hiển thị theo RUB. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

0.24921076RUB

DAY+0.03 %

WEEK-2.77 %

MONTH+21.90 %

Vốn hóa thị trường22.845M

Khối lượng giao dịch 24h4.08M

Lượng lưu hành7.792B

RUB UniLend/UFT Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của UniLend/UFT. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá RUB giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-250.256829004.078M+0.80 %
2025-12-240.249213094.046M-4.86 %
2025-12-230.249193614.253M+0.41 %
2025-12-220.248912324.235M0.00 %
2025-12-210.248912324.235M0.00 %
2025-12-200.248912324.235M0.00 %
2025-12-190.248912324.235M+7.42 %

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về UniLend

1. Giá hiện tại của UFT là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá UFT quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của UFT là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của UFT là $293.184K. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của UFT là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của UFT trong 24 giờ qua là $52.363K.

4. Tổng cung lưu thông của UFT là bao nhiêu?

UFTCung lưu thông của là 0.00.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của UFT là bao nhiêu?

UFTLịch sử giá cho thấy mức ATH của là $4.39106009, được ghi nhận vào ngày 02/23/2021.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của UFT là bao nhiêu?

UFTLịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.00260512, được ghi nhận vào ngày 11/22/2025.

7. Thứ hạng hiện tại của UFT trên CoinMarketCap?

UFT hiện đang xếp thứ 2621 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu UFT có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu UFT có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá UFT của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

UniLend Quy đổi sang tiền pháp định địa phương