InjectiveInjective THB Giá

INJ Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $4.42813120
Cao nhất: $4.70390487
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 52.74994574
Ngày đạt ATH03/14/2024
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.65567454
Ngày đạt ATL11/03/2020
Biến động giá (1 giờ)-0.89374167%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)+2.11730230%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-4.59589777%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)-23.30179950%

INJ Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#90
Vốn hóa thị trường$ 461.459M
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 37.832M
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông99.971M
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa0.00
Biến động giá (24 giờ)+2.11730230%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

INJ Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
+2.11730230%
7 Ngày
-4.59589777%
30 Ngày
-23.30179950%
60 Ngày
-46.53798955%
90 Ngày
-61.11102941%

Thông tin về THB Injective/INJ

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về INJ THB, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của Injective được hiển thị theo THB. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

฿143.46THB

DAY+2.12 %

WEEK-4.60 %

MONTH-23.30 %

Vốn hóa thị trường฿14.342B

Khối lượng giao dịch 24h฿1.176B

Lượng lưu hành฿3.108B

THB Injective/INJ Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của Injective/INJ. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá THB giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-25฿140.97฿1.05B-16.57 %
2025-12-24฿144.79฿1.258B+5.40 %
2025-12-23฿142.27฿1.194B-25.82 %
2025-12-22฿148.62฿1.609B0.00 %
2025-12-21฿148.62฿1.609B0.00 %
2025-12-20฿148.62฿1.609B0.00 %
2025-12-19฿148.62฿1.609B-16.11 %

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về Injective

1. Giá hiện tại của INJ là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá INJ quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của INJ là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của INJ là $461.459M. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của INJ là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của INJ trong 24 giờ qua là $37.832M.

4. Tổng cung lưu thông của INJ là bao nhiêu?

INJCung lưu thông của là 0.00.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của INJ là bao nhiêu?

INJLịch sử giá cho thấy mức ATH của là $52.74994574, được ghi nhận vào ngày 03/14/2024.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của INJ là bao nhiêu?

INJLịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.65567454, được ghi nhận vào ngày 11/03/2020.

7. Thứ hạng hiện tại của INJ trên CoinMarketCap?

INJ hiện đang xếp thứ 90 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu INJ có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu INJ có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá INJ của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

Injective Quy đổi sang tiền pháp định địa phương