FUDFUD TWD Giá

FUD Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $0.00000001
Cao nhất: $0.00000001
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 0.00000094
Ngày đạt ATH10/03/2024
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.00000001
Ngày đạt ATL12/26/2025
Biến động giá (1 giờ)+1.36443852%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)-14.60730253%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-33.64236200%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)-55.32299967%

FUD Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#5348
Vốn hóa thị trường$ 0.00
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 1.38K
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông0.00 0.00%
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa100.00T
Biến động giá (24 giờ)-14.60730253%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

FUD Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
-14.60730253%
7 Ngày
-33.64236200%
30 Ngày
-55.32299967%
60 Ngày
-67.32963026%
90 Ngày
-74.49608163%

Thông tin về TWD FUD/FUD

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về FUD TWD, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của FUD được hiển thị theo TWD. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

$0.00000018TWD

DAY-14.61 %

WEEK-33.64 %

MONTH-55.32 %

Vốn hóa thị trường$0.00

Khối lượng giao dịch 24h$43.398K

Lượng lưu hành$2374.462T

TWD FUD/FUD Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của FUD/FUD. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá TWD giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-25$0.00000031$86.465K+78.50 %
2025-12-24$0.00000031$48.439K-54.97 %
2025-12-23$0.00000031$107.566K+1796.31 %
2025-12-22$0.00000031$5.672K0.00 %
2025-12-21$0.00000031$5.672K0.00 %
2025-12-20$0.00000031$5.672K0.00 %
2025-12-19$0.00000031$5.672K-36.11 %

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về FUD

1. Giá hiện tại của FUD là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá FUD quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của FUD là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của FUD là $0.00. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của FUD là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của FUD trong 24 giờ qua là $1.38K.

4. Tổng cung lưu thông của FUD là bao nhiêu?

FUDCung lưu thông của là 100.00T.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của FUD là bao nhiêu?

FUDLịch sử giá cho thấy mức ATH của là $0.00000094, được ghi nhận vào ngày 10/03/2024.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của FUD là bao nhiêu?

FUDLịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.00000001, được ghi nhận vào ngày 12/26/2025.

7. Thứ hạng hiện tại của FUD trên CoinMarketCap?

FUD hiện đang xếp thứ 5348 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu FUD có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu FUD có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá FUD của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

FUD Quy đổi sang tiền pháp định địa phương