ByteByte JPY Giá

BYTE Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $0.00000151
Cao nhất: $0.00000156
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 0.00006408
Ngày đạt ATH03/13/2024
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.00000007
Ngày đạt ATL12/08/2023
Biến động giá (1 giờ)+1.00430698%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)-2.78093325%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-6.86097630%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)-11.38837399%

BYTE Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#1854
Vốn hóa thị trường$ 1.479M
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 53.883K
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông964.467B
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa0.00
Biến động giá (24 giờ)-2.78093325%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

BYTE Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
-2.78093325%
7 Ngày
-6.86097630%
30 Ngày
-11.38837399%
60 Ngày
-50.70048579%
90 Ngày
-56.92600438%

Thông tin về JPY Byte/BYTE

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về BYTE JPY, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của Byte được hiển thị theo JPY. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

0.00023888JPY

DAY-2.78 %

WEEK-6.86 %

MONTH-11.39 %

Vốn hóa thị trường230.391M

Khối lượng giao dịch 24h8.395M

Lượng lưu hành150.264T

JPY Byte/BYTE Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của Byte/BYTE. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá JPY giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-230.000236828.878M-6.58 %
2025-12-220.000258639.504M0.00 %
2025-12-210.000258639.504M0.00 %
2025-12-200.000258639.504M0.00 %
2025-12-190.000258639.504M+10.03 %
2025-12-180.000260198.638M+4.98 %
2025-12-170.000255518.227M-1.80 %

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về Byte

1. Giá hiện tại của BYTE là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá BYTE quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của BYTE là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của BYTE là $1.479M. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của BYTE là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của BYTE trong 24 giờ qua là $53.883K.

4. Tổng cung lưu thông của BYTE là bao nhiêu?

BYTECung lưu thông của là 0.00.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của BYTE là bao nhiêu?

BYTELịch sử giá cho thấy mức ATH của là $0.00006408, được ghi nhận vào ngày 03/13/2024.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của BYTE là bao nhiêu?

BYTELịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.00000007, được ghi nhận vào ngày 12/08/2023.

7. Thứ hạng hiện tại của BYTE trên CoinMarketCap?

BYTE hiện đang xếp thứ 1854 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu BYTE có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu BYTE có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá BYTE của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

Byte Quy đổi sang tiền pháp định địa phương