Atsuko SatoAtsuko Sato RUB Giá

SATO Thông tin giá

Giá thấp nhất và cao nhất trong 24 giờ

Thấp nhất: $0.00000000
Cao nhất: $0.00000000
Mức cao nhất mọi thời đại (ATH)$ 0.00000000
Ngày đạt ATH01/01/1
Mức thấp nhất mọi thời đại (ATL)$ 0.00000000
Ngày đạt ATL01/01/1
Biến động giá (1 giờ)0.00000000%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 1 giờ qua
Biến động giá (24 giờ)-2.55029347%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
Biến động giá (7 ngày)-0.89325514%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 7 ngày qua
Biến động giá (30 ngày)-1.20068163%

SATO Thông tin thị trường

Mức độ phổ biến#3144
Vốn hóa thị trường$ 66.124K
Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng lượng tiền mã hóa đang lưu hành với giá hiện tại.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ$ 0.00
Tổng khối lượng giao dịch (tính bằng USD) của đồng tiền mã hóa này trong 24 giờ qua
Cung lưu thông967.837M 96.78%
Tổng số coin hoặc token đã được phát hành tính đến hiện tại
Tổng cung tối đa1.00B
Biến động giá (24 giờ)-2.55029347%
Biến động giá và khối lượng giao dịch của đồng tiền này trong 24 giờ qua
BTCC Hợp đồng tương lai--
BTCC Giao ngay--

SATO Lịch sử giá (theo USD)

So sánh theo ngày
Tỷ lệ biến động (%)
1 Ngày
-2.55029347%
7 Ngày
-0.89325514%
30 Ngày
-1.20068163%
60 Ngày
-40.94312339%
90 Ngày
-48.50711785%

Thông tin về RUB Atsuko Sato/SATO

Tiện ích bên dưới hiển thị dữ liệu theo thời gian thực về SATO RUB, bao gồm: vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biến động giá theo ngày/tuần/tháng và tổng nguồn cung.Theo mặc định, giá của Atsuko Sato được hiển thị theo RUB. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi đồng tiền mã hóa này sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Đô la Đài Loan, Yên Nhật, Won Hàn Quốc, v.v.

0.00529628RUB

DAY-2.55 %

WEEK-0.89 %

MONTH-1.20 %

Vốn hóa thị trường5.126M

Khối lượng giao dịch 24h0.00

Lượng lưu hành77.52B

RUB Atsuko Sato/SATO Lịch sử giá

Phần này hiển thị lịch sử giá của Atsuko Sato/SATO. Người dùng có thể xem biến động giá theo từng khoảng thời gian mong muốn. Thông tin bao gồm: ngày, giá, khối lượng giao dịch và mức biến động giá. Ngày: thể hiện thời điểm giá được ghi nhận; Giá: là mức giá RUB giao dịch của ngày hôm đó; Khối lượng giao dịch: là tổng lượng giao dịch trong ngày; Biến động giá: cho thấy mức thay đổi giá trong ngày.
NgàyGiáKhối lượng giao dịchBiến động giá
2025-12-260.005434930.00--%
2025-12-250.005434930.00--%
2025-12-240.005434930.00--%
2025-12-230.005434930.00--%
2025-12-220.005344230.00--%
2025-12-210.005344230.00--%
2025-12-200.005344230.00--%

Đăng ký ngay để bắt đầu giao dịch tiền mã hóa

Tải ứng dụng BTCC từ App Store hoặc Google Play

Theo dõi chúng tôi

Quét mã để tải ứng dụng

Những câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi khác về Atsuko Sato

1. Giá hiện tại của SATO là bao nhiêu?

BTCC cung cấp giá SATO quy đổi ra USD theo thời gian thực, bạn có thể theo dõi ở đầu trang tiền mã hóa.

2. Vốn hóa thị trường hiện tại của SATO là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của SATO là $66.124K. Vốn hóa thị trường là thước đo phản ánh sự đồng thuận giữa người mua và người bán về giá trị hiện tại của một loại tiền mã hóa.

3. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của SATO là bao nhiêu?

Tổng khối lượng giao dịch toàn cầu của SATO trong 24 giờ qua là $0.00.

4. Tổng cung lưu thông của SATO là bao nhiêu?

SATOCung lưu thông của là 1.00B.

5. Giá ATH (cao nhất mọi thời đại) của SATO là bao nhiêu?

SATOLịch sử giá cho thấy mức ATH của là $0.00000000, được ghi nhận vào ngày 01/01/1.

6. Giá ATL (cao nhất mọi thời đại) của SATO là bao nhiêu?

SATOLịch sử giá cho thấy mức ATL của là $0.00000000, được ghi nhận vào ngày 01/01/1.

7. Thứ hạng hiện tại của SATO trên CoinMarketCap?

SATO hiện đang xếp thứ 3144 trong số các tài sản có thể giao dịch trên CoinMarketCap.

8. Liệu SATO có tăng giá trong năm 2026không?

Để dự đoán liệu SATO có tăng giá hay không, vui lòng truy cập trang Dự đoán giá SATO của chúng tôi. Ngoài ra, hãy truy cập mục Học viện BTCC để tìm hiểu thêm các thông tin phân tích kỹ thuật và xu hướng thị trường.

Atsuko Sato Quy đổi sang tiền pháp định địa phương