Option là gì? Toàn tập về Hợp đồng Quyền chọn, Cách Giao dịch và Rủi ro cần biết

Nếu như bạn đang tìm kiếm một công cụ giúp tối ưu hóa lợi nhuận nhưng vẫn có khả năng phòng ngừa rủi ro hợp đồng quyền chọn (Option) là lựa chọn phổ biến trong thế giới tài chính.
Không chỉ dừng lại ở việc mua – bán tài sản theo cách truyền thống, Option cho phép áp dụng nhiều chiến lược linh hoạt hơn, kiếm lợi nhuận trong xu hướng tăng, giảm hay thậm chí cả khi thị trường đi ngang.
Tuy nhiên, đây là một sản phẩm tài chính phái sinh có tính phức tạp, đòi hỏi kiến thức nền tảng về thị trường cũng như khả năng quản lý rủi ro tốt. Nếu sử dụng đúng cách, quyền chọn có thể trở thành “vũ khí” mạnh mẽ giúp bảo vệ danh mục đầu tư, nhưng nếu thiếu hiểu biết, nó cũng có thể khiến nhà giao dịch thua lỗ nhanh chóng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ A đến Z về Option: khái niệm, cơ chế hoạt động, cách giao dịch, cũng như những rủi ro tiềm ẩn mà nhà đầu tư cần nắm rõ.
| MỤC LỤC |
- 1. Options (hợp đồng quyền chọn) là gì?
- 2. Phân loại hợp đồng quyền chọn: Call Option và Put Option
- 3. Options vs Futures: Nên đầu tư vào đâu?
- 4. Cách tính giá hợp đồng quyền chọn (Option Pricing) như thế nào?
- 5. Cách giao dịch hợp đồng quyền chọn tại Việt Nam
- 6. Những câu hỏi hay gặp
1. Options (hợp đồng quyền chọn) là gì?
Khái niệm
Hợp đồng quyền chọn (Option) là một dạng công cụ tài chính phái sinh, cho phép người mua có quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản cơ sở (như cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa, ngoại tệ) tại một mức giá đã thỏa thuận trước (gọi là giá thực hiện) trong một khoảng thời gian hoặc tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Nhà đầu tư tham gia vào các hợp đồng quyền chọn sẽ mất một khoản phí nhất định, đổi lại sẽ có tiềm năng thu về lợi nhuận với biến động của tài sản cơ sở.
Ý nghĩa giao dịch
Quyền chọn là công cụ phổ biến trong giới tài chính, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đầu tư và quản trị rủi ro:
🔸 Phòng ngừa rủi ro: Doanh nghiệp, quỹ đầu tư hay cá nhân có thể sử dụng quyền chọn để bảo vệ giá trị tài sản trước biến động bất lợi của thị trường.
🔸 Đầu cơ: Nhà giao dịch tận dụng biến động giá để tìm kiếm lợi nhuận, kể cả khi thị trường tăng, giảm hoặc đi ngang.
Hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam có hợp pháp không?
Tại Việt Nam, hợp đồng quyền chọn chưa được triển khai chính thức trên thị trường chứng khoán tập trung. Tuy nhiên, đối với giao dịch hàng hóa, nhà đầu tư có thể lựa chọn giao dịch tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) một cách hoàn toàn hợp pháp thông qua các nhà môi giới được cấp phép.
Đối với hợp đồng quyền chụp Crypto, đây là lĩnh vực vẫn chưa có khung pháp lý đầy đủ để giao dịch hợp pháp.
Ngoài ra, trong một số lĩnh vực nhất định như ngoại hối và hợp đồng thương mại quốc tế, quyền chọn có thể được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Nếu nhà đầu tư tham gia quyền chọn trên sàn quốc tế thì về mặt pháp lý, hoạt động này vẫn chưa được chính quyền Việt Nam công nhận và bảo hộ.
Nói cách khác, quyền chọn chưa phải sản phẩm hợp pháp phổ biến ở Việt Nam, nhưng là xu hướng tất yếu mà thị trường tài chính trong nước có thể xem xét áp dụng trong tương lai, khi hệ thống pháp lý và hạ tầng đã sẵn sàng.
2. Phân loại hợp đồng quyền chọn: Call Option và Put Option
Một số khái niệm cơ bản về quyền chọn
Các hợp đồng quyền chọn thường có một số yếu tố cơ bản sau mà nhà đầu tư cần nắm rõ:
Khối lượng giao dịch (Volume): Kích cỡ hợp đồng quyền chọn được giao dịch
Ngày đáo hạn (Expiry Date): Thời điểm hợp đồng quyền chọn hết hiệu lực.
Kỳ hạn quyền chọn (Maturity): Khoảng thời gian tồn tại của hợp đồng, tính từ lúc mua cho đến ngày đáo hạn. Kỳ hạn càng dài, phí quyền chọn (premium) thường càng cao.
Phí quyền chọn (Premium): Khoản tiền mà người tham gia quyền chọn phải trả.
Giá thực hiện (Strike Price): Mức giá đã được thỏa thuận trước, tại đó người mua quyền chọn sẽ quyết định mua hoặc bán tài sản cơ sở.
Phân loại quyền chọn mua và quyền chọn bán
Quyền chọn thường được phân thành hai loại là quyền chọn mua (Call Option) hoặc quyền chọn bán (Put Option).
🔅 Quyền chọn mua là hợp đồng cho phép người mua có quyền (nhưng không có nghĩa vụ) được mua một tài sản cơ sở (ví dụ: cổ phiếu, crypto, vàng) tại giá thực hiện trong một khoảng thời gian xác định. Người sở hữu quyền chọn mua kỳ vọng giá tài sản tăng trong tương lai để mua rẻ hơn giá thị trường.

Ví dụ: Bạn mua quyền chọn mua Bitcoin với các thông tin như sau:
Giá thị trường hiện tại: 115K USD
Giá thực hiện: 120K USD
Phí quyền chọn: 5K USD
Kỳ hạn: 1 tháng
Nếu đến ngày đáo hạn, giá cổ phiếu tăng lên 135K USD, bạn thực hiện quyền mua ở 120K USD và bán ngay ở mức 135K USD thì lợi nhuận thu về là 135K – 120K – 5K = 10K USD.
Nếu giá cổ phiếu giảm xuống đến 110K USD, bạn thực hiện quyền mua ở 120K USD và bán ngay ở mức 110K USD thì sẽ bị thua lỗ là 110K-120K-5K=-15K USD
Tất nhiên, trên thực tế, trong trường hợp này chủ sở hữu quyền chọn sẽ không thực hiện quyền mà để nó hết hạn vô giá trị, và như vậy khoản lỗ thực tế sẽ chỉ là phí mua quyền chọn 5K USD.
🔅 Quyền chọn bán là hợp đồng cho phép người mua có quyền (nhưng không có nghĩa vụ) bán tài sản cơ sở tại giá thực hiện trong thời gian đã thỏa thuận. Người sở hữu quyền chọn bán kỳ vọng giá tài sản giảm trong tương lai, để bán cao hơn giá thị trường.

Ví dụ: Bạn mua quyền chọn bán Bitcoin với các thông tin như sau:
Giá thị trường hiện tại: 115K USD
Giá thực hiện: 110K USD
Phí quyền chọn: 2K USD
Kỳ hạn: 1 tháng
Nếu đến ngày đáo hạn, giá Bitcoin giảm xuống 100K USD, bạn thực hiện quyền bán ở 115K USD, trong khi thị trường chỉ là 110K USD, vậy tiền lãi là 115K – 110K – 2K = 3K USD. Nếu giá Bitcoin trên mức 110K, bạn sẽ không cần thực hiện quyền chọn, tuy nhiên, vẫn sẽ lỗ 2K phí quyền chọn đã trả trước.
| Tiêu chí | Call Option (Quyền chọn mua) | Put Option (Quyền chọn bán) |
| Khái niệm | Cho người mua quyền mua tài sản cơ sở tại giá thực hiện. | Cho người mua quyền bán tài sản cơ sở tại giá thực hiện. |
| Kỳ vọng của nhà đầu tư | Giá tài sản tăng trong tương lai. | Giá tài sản giảm trong tương lai. |
| Lợi nhuận tối đa | Không giới hạn (giá tài sản càng tăng, lợi nhuận càng lớn). | Tối đa khi giá tài sản giảm về 0. |
| Thua lỗ tối đa | Giới hạn bằng phí quyền chọn đã bỏ ra. | Giới hạn bằng phí quyền chọn đã bỏ ra. |
| Ứng dụng chính | Đầu cơ xu hướng tăng hoặc bảo vệ vị thế Short. | Đầu cơ xu hướng giảm hoặc bảo vệ tài sản đang nắm giữ. |
Phân loại theo cách thức thực hiện quyền chọn
Chúng ta còn đôi lúc nghe thấy tên một vài loại quyền chọn khác là quyền chọn kiểu châu Âu và quyền chọn kiểu Mỹ. Trên thực tế, đây là 2 khái niệm mô tả cách thực hiện quyền chọn.
🔹 Quyền chọn kiểu Châu Âu (European Option) là loại hợp đồng mà người mua chỉ có thể thực hiện quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở đúng vào ngày đáo hạn.
Điều này có nghĩa là, dù giá thị trường biến động mạnh trong suốt kỳ hạn, nhà đầu tư vẫn phải chờ đến ngày hết hạn mới quyết định có thực hiện quyền hay không. Ưu điểm là phí quyền chọn thường rẻ hơn quyền chọn kiểu Mỹ nhưng ngược lại, nó lại không linh hoạt, không thể tận dụng cơ hội ngắn hạn trước ngày đáo hạn.
🔹 Trong khi đó, quyền chọn kiểu Mỹ (American Option) cho phép người mua có thể thực hiện quyền bất kỳ lúc nào trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực, kể cả trước ngày đáo hạn.
Điều này giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn, có thể chốt lời hoặc cắt lỗ ngay khi thị trường biến động theo kỳ vọng. Tuy nhiên, phí quyền chọn thường cao hơn quyền chọn kiểu Châu Âu, vì người mua có nhiều lợi thế hơn.
Về mức độ phổ biến, quyền chọn kiểu Mỹ thịnh hành hơn trong giao dịch cổ phiếu vì tính linh hoạt cao. Nó cũng thường được áp dụng ở thị trường Mỹ, nơi có khối lượng giao dịch quyền chọn hàng đầu thế giới. Nhưng trong các sản phẩm phái sinh chuẩn hóa như chỉ số, tiền tệ, hàng hóa thì kiểu Châu Âu vẫn rất quan trọng và cũng thường xuyên được sử dụng.
3. Options vs Futures: Nên đầu tư vào đâu?
Một sản phẩm tài chính khác thường được cân nhắc bên cạnh quyền chọn là hợp đồng tương lai (Futures).
Cả hai đều giúp kiếm lợi nhuận từ biến động giá tài sản, đồng thời mang lại công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả. Tuy nhiên, chúng lại khác nhau về cách thức giao dịch, mức độ rủi ro, chi phí và cả sự linh hoạt. Hãy cùng so sánh một cách toàn diện để hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của từng công cụ.
| Tiêu chí | Options (Quyền chọn) | Futures (Hợp đồng tương lai) |
| Hợp đồng tiêu chuẩn hóa | Phần lớn được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn theo khối lượng/Giá thực hiện/Ngày đáo hạn… | Phần lớn được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn theo khối lượng/Giá thực hiện/Ngày đáo hạn*… |
| Quy mô giao dịch toàn cầu | Rất lớn ở thị trường quyền chọn cổ phiếu/chỉ số và đang tăng ở crypto | Rất lớn và phổ biến rộng rãi (hàng hoá, lãi suất, tiền tệ, chỉ số, crypto) |
| Ngày hết hạn | Có ngày đáo hạn cố định hoặc linh hoạt | Có ngày đáo hạn cố định hoặc linh hoạt. |
| Lợi nhuận và thua lỗ | Người mua quyền chọn có lợi nhuận khi (giá thị trường – giá thực hiện – phí quyền chọn) > 0; và thua lỗ (phí quyền chọn) khi không thực hiện quyền chọn | Lợi nhuận/thua lỗ phát sinh từ biến động giá tài sản và tính toán theo thời gian thực. Lợi nhuận/thua lỗ = Giá bán – Giá mua. |
| Vốn đầu tư ban đầu | Phí quyền chọn | Yêu cầu ký quỹ ban đầu và có thêm phí giao dịch |
| Đòn bẩy | Có đòn bẩy “gián tiếp”: bỏ ít vốn (tiền phí) nhưng kiểm soát giá trị lớn. | Có đòn bẩy rõ ràng và thường cao do ký quỹ chỉ chiếm phần nhỏ của giá trị hợp đồng. |
| Rủi ro | Rủi ro giới hạn do có quyền mà không có nghĩa vụ thực hiện giao dịch | Rủi ro lớn và đối xứng cho cả đầu mua hoặc bán; biến động mạnh có thể dẫn tới thua sạch số tiền ký quỹ. |
| Tính phức tạp & chiến lược | Có thể kết hợp chiến lược kết hợp, phù hợp hedging và đầu cơ phức tạp. | Chủ yếu dùng để hedging hoặc đầu cơ theo giá tương lai. |
| Nơi thực hiện (đặc biệt ở VN) | Các sàn giao dịch quyền chọn quốc tế như CBOE, sàn crypto, …
Quyền chọn chưa được chuẩn hóa trên sàn chứng khoán Việt Nam mà chủ yếu OTC qua ngân hàng cho giao dịch ngoại hối. |
Sàn futures (CME, ICE,…).
Ở Việt Nam, đã có sản phẩm Futures chỉ số trên sàn chứng khoán và nhiều loại hình Futures OTC hàng hóa, ngoại tệ khác |
💡 *Trong thị trường Crypto, hợp đồng tương lai vĩnh cửu là công cụ được các nhà đầu tư ưa chuộng nhất, do hợp đồng không có ngày hết hạn và có thể được đóng vào bất kỳ thời điểm nào.
Nên lựa chọn Options hay Futures?
Lựa chọn giữa Options hay Futures sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư.
Quyền chọn mang lại sự linh hoạt và giới hạn rủi ro, bởi người mua chỉ mất khoản phí quyền chọn đã trả nếu dự đoán sai. Điều này khiến nó trở thành công cụ phù hợp cho những ai muốn bảo hiểm danh mục hoặc tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá lớn nhưng không muốn chịu rủi ro vô hạn.
Ngược lại, Futures, đặt biệt là Bitcoin(BTC) futures hấp dẫn hơn với những nhà giao dịch muốn có lợi nhuận cao và chấp nhận rủi ro lớn hơn, bởi lợi nhuận và thua lỗ biến động trực tiếp theo giá tài sản, thậm chí có thể dẫn đến cháy tài khoản nếu quản trị vốn kém.
Rất may là hầu hết các nền tảng giao dịch hợp đồng tương lai (futures) đều cho phép nhà đầu tư cá nhân tự ý điều chỉnh tỷ lệ đòn bẩy. Chẳng hạn như, người dùng trên sàn BTCC có thể lựa chọn mức đòn bẩy dao động từ 1x đến 500x. Đối với các nhà đầu tư mới, việc sử dụng mức đòn bẩy thấp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro đáng kể.
Do đó, Options thường phù hợp hơn với nhà đầu tư coi trọng sự an toàn, trong khi Futures lại thích hợp với những trader giàu kinh nghiệm, chấp nhận biến động mạnh và theo dõi thị trường sát sao. Trên thực tế, nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp thường kết hợp cả hai, sử dụng Futures để giao dịch ngắn hạn và Options để phòng ngừa rủi ro, nhờ vậy tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Đặc biệt, đối với nhà đầu tư cá nhân Việt Nam, Futures là sản phẩm phổ biến và dễ tiếp cận hơn rất nhiều do hiện tại đã có sẵn sản phẩm Futures chỉ số chứng khoán trên sàn giao dịch tập trung do nhà nước bảo trợ. Việc giao dịch Futures Crypto trên các sàn quốc tế cũng phổ biến hơn với nhà đầu tư Việt Nam nhờ cơ chế giao dịch dễ hiểu và khả năng đem lại lợi nhuận cao.
4. Cách tính giá hợp đồng quyền chọn (Option Pricing) như thế nào?
Option Pricing là quá trình xác định giá trị hợp lý (phí premium) của một hợp đồng quyền chọn. Giá quyền chọn không chỉ phụ thuộc vào giá tài sản cơ sở (cổ phiếu, crypto, hàng hóa…) mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác như thời gian, biến động giá, lãi suất… Mục tiêu của Option Pricing là giúp người mua biết mình có đang trả một mức giá hợp lý cho quyền chọn hay không, trong khi người bán ước lượng phí cần thu để bù đắp rủi ro.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá quyền chọn:
📊 Giá tài sản cơ sở: Nếu giá tài sản có khả năng tăng cao, Call Option có giá trị cao hơn, ngược lại nếu giá tài sản có xu hướng giảm, Put Option có giá trị cao hơn.
📊 Giá thực hiện: Call Option càng có lợi nếu giá thực hiện thấp hơn giá thị trường và Put Option càng có lợi nếu giá thực hiện cao hơn giá thị trường.
📊 Thời gian đến đáo hạn: Quyền chọn càng dài thì premium càng cao do có nhiều cơ hội để giá biến động theo hướng có lợi.
📊 Độ biến động: Biến động càng lớn thì giá quyền chọn càng cao, vì khả năng xảy ra kịch bản “có lời” lớn hơn.
📊 Lãi suất phi rủi ro: Lãi suất tăng thường làm giá Call Option nhích lên, còn Put Option giảm nhẹ.
📊 Cổ tức (nếu có): Với cổ phiếu, cổ tức làm giảm giá Call Option và tăng giá Put Option.
Mặc dù các yếu tố ảnh hưởng đến giá quyền chọn nghe có vẻ khá đơn giản, nhưng việc xác định giá trị thị trường hợp lý của một hợp đồng quyền chọn lại không hề dễ dàng.
Để giải quyết bài toán này, chúng ta có hai mô hình phổ biến thường được sử dụng:
📝 Black–Scholes: Ra đời vào những năm 1970, đây là lần đầu tiên một công thức toán học chặt chẽ được dùng tính giá quyền chọn. Black–Scholes phù hợp với quyền chọn kiểu Châu Âu, khi hành động chỉ được thực hiện vào ngày đáo hạn.
📝 Mô hình nhị phân (Binomial Tree): Thay vì đưa ra một công thức đóng, phương pháp này mô phỏng nhiều kịch bản khác nhau giá tài sản cơ sở trong tương lai. Nhờ đó, nó linh hoạt hơn, và đặc biệt hữu ích với quyền chọn kiểu Mỹ – vốn cho phép nhà đầu tư hành động trước kỳ đến hạn.
Mặc dù nền tảng toán học đằng sau các mô hình này khá phức tạp, nhưng các nhà đầu tư hiện nay không cần tự tay tính toán. Các sàn giao dịch tiền ảo và công cụ trực tuyến đều tích hợp sẵn, giúp định giá quyền chọn nhanh chóng và chính xác.
5. Cách giao dịch hợp đồng quyền chọn tại Việt Nam
Ở Việt Nam, hiện tại chưa có thị trường quyền chọn phái sinh đa dạng như tại Mỹ. Vì vậy, nếu bạn là nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam Việt Nam muốn tham gia sản phẩm quyền chọn thì có vài cách sau.
1️⃣ Tham gia qua các nhà môi giới quốc tế (chủ yếu là Mỹ)
Lựa chọn này yêu cầu bạn cần mở tài khoản tại các công ty môi giới quốc tế như Interactive Brokers (IBKR), Saxo Bank, Tiger Brokers… Yêu cầu cơ bản là có hộ chiếu/CCCD và bằng chứng địa chỉ (hóa đơn điện, sao kê ngân hàng). Ngoài ra, các công ty môi giới cũng thường yêu cầu bạn làm bài test về quyền chọn để xác nhận hiểu rõ về rủi ro.
Tuy nhiên, việc nạp tiền để giao dịch ở các nền tảng này khá khó khăn cho những người dùng ở Việt Nam, do đó, đây không phải là một sân chơi được ưa chuộng đối với các nhà đầu tư Việt Nam.
2️⃣ Tham gia qua sàn tiền điện tử
Các sàn như Deribit, Binance, OKX, Bybit đề có sản phẩm quyền chọn trên Bitcoin, Ethereum. Ưu điểm của cách này là rất dễ mở tài khoản nhưng nhược điểm là rủi ro pháp lý đối với người dùng do Việt Nam chưa có quy định bảo vệ nhà đầu tư crypto, đồng thời biến động của lớp tài sản này cũng rất lớn.
3️⃣ Tham gia giao dịch quyền chọn hàng hóa qua Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV)
MXV đã chính thức triển khai giao dịch quyền chọn từ năm 2023, với các sản phẩm hàng hóa liên thông quốc tế như dầu thô, khí tự nhiên, ngô, lúa mì, đậu tương, cà phê, đường…
Để tham gia, bạn không thể mở tài khoản trực tiếp tại MXV mà cần thông qua các công ty thành viên môi giới được cấp phép. Quy trình khá giống với chứng khoán: nhà đầu tư mở tài khoản, ký hợp đồng, nộp tiền ký quỹ vào tài khoản giao dịch rồi đặt lệnh thông qua hệ thống phần mềm của công ty môi giới.
Khi đó, lệnh sẽ được liên thông trực tiếp tới các sở giao dịch hàng hóa quốc tế.
6. Những câu hỏi hay gặp
# Thị trường quyền chọn ở Việt Nam như thế nào?
Việt Nam mới có thị trường quyền chọn hàng hóa do Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) triển khai, liên thông với các sở giao dịch quốc tế. Ngoài ra, ngân hàng thương mại có thể cung cấp quyền chọn ngoại hối nhưng chỉ dành cho doanh nghiệp để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, không phổ biến cho cá nhân. Thị trường quyền chọn chứng khoán thì chưa có.
# Có thể phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng quyền chọn không?
Có. Đây chính là một trong những chức năng quan trọng nhất của quyền chọn. Ví dụ, một doanh nghiệp nhập khẩu có thể mua quyền chọn mua USD để đảm bảo chi phí không bị tăng nếu tỷ giá biến động mạnh. Một nhà đầu tư hàng hóa có thể mua quyền chọn bán để bảo vệ lợi nhuận khi giá giảm.
# Option trong crypto khác gì so với Option chứng khoán?
Tài sản cơ sở của Crypto Option dựa trên Bitcoin, Ethereum… còn chứng khoán Option dựa trên cổ phiếu, chỉ số. Quyền chọn chứng khoán thường được giám sát bởi cơ quan quản lý thị trường tài chính (SEC, CFTC…), còn Crypto Option phần lớn do các sàn giao dịch tư nhân tự vận hành, pháp lý chưa rõ ràng.
# Ai nên dùng quyền chọn?
Doanh nghiệp dùng để phòng ngừa rủi ro về giá hàng hóa, tỷ giá. Nhà đầu tư dùng để đầu cơ biến động hoặc kết hợp trong các chiến lược nâng cao. Tuy nhiên, vì độ phức tạp cao, sản phẩm này phù hợp với những người đã có kiến thức và kinh nghiệm nhất định.